Danh mục

Nghiên cứu marketing part 7

Số trang: 20      Loại file: pdf      Dung lượng: 879.31 KB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

+ Các thông số khác được thực hiện như ở mã hoá dùng lại biến cũ.PHÂN TÍCH MÔ TẢ (THỐNG KÊ MÔ TẢ): Bảng phân bố tần suất Bảng phân phối tầng suất được thể hiện với tất cả các biến định tính (rời rạc) với các thang đo biểu danh, thứ tự và các biến định lượng (liên tục) với thang đo khoảng cách hoặc tỉ lệ.Nhấn vào để lựa chọn các thông số đo lương (mode, median, trung bình…) Nhấn vào để vẽ đồ thị các tầng suất của biến sô...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Nghiên cứu marketing part 7 + Các thông số khác được thực hiện như ở mã hoá dùng lại biến cũ.PHÂN TÍCH MÔ TẢ (THỐNG KÊ MÔ TẢ):Bảng phân bố tần suấtBảng phân phối tầng suất được thể hiện với tất cả các biến định tính (rời rạc) với các thang đobiểu danh, thứ tự và các biến định lượng (liên tục) với thang đo khoảng cách hoặc tỉ lệ. Nhấn vào để lựa chọn các thông số đo lương (mode, median, trung bình…) Nhấn vào để vẽ đồ thị các tầng suất của biến sô Central tendancy: Đo lường khuynh hướng hội tụ: tham số trung bình (mean), median, mode, tổng (sum) Dispersion: Đo lường độ phân tán: độ lệch chuẩn (std. deviation), phương sai Distribution: Kiểm định phân phối chuẩn (skeness và kurtosis) 124 Tần suất Tỷ lệ xuất hiện phần trăm Loai hinh doanh nghiep Frequency Percent Valid Percent Cumulative PercentValid Dich vu thuong mai 88 44.0 44.0 44.0 Xay dung 56 28.0 28.0 72.0 Cong nghiep 56 28.0 28.0 100.0 Total 200 100.0 100.0 So lao dong Frequency Percent Valid Percent Cumulative PercentValid Tu 1 den 5 25 12.5 12.5 12.5 Tu 6 den 20 61 30.5 30.5 43.0 Tu 21 den 200 63 31.5 31.5 74.5 Tu 200 den 300 45 22.5 22.5 97.0 Tren 300 6 3.0 3.0 100.0 Total 200 100.0 100.0 Loai hinh doanh nghiep Cong nghiep 28.0% Dich vu thuong mai 44.0% Xay dung 28.0% 125Lập bảng so sánhBảng so sánh 2 nhân tố: Loai hinh doanh nghiep Dich vu thuong mai Xay dung Cong nghiep Count Row % Count Row % Count Row % So lao Tu 1 den 5 7 28.0% 6 24.0% 12 48.0% dong Tu 6 den 20 26 42.6% 21 34.4% 14 23.0% Tu 21 den 200 26 41.3% 19 30.2% 18 28.6% Tu 200 den 300 27 60.0% 7 15.6% 11 24.4% Tren 300 2 33.3% 3 50.0% 1 16.7% Group Total 88 44.0% 56 28.0% 56 28.0%Phân tích một biến định lượngƯớc lượng tham số trung bình (một nhóm) 126 Giá trị Độ lệch trung bình chuẩn One-Sample Statistics N Mean Std. Deviation Std. Error Mean Thu nhap nam (trieu) 200 33224.00 12932.72 914.48 Giới hạn trên Giới hạn dưới One-Sample Test của ước lượng của ước lượng Test Value = 0 ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu cùng danh mục:

Tài liệu mới: