Danh mục

VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA XNK BẰNG CONTAINE

Số trang: 50      Loại file: ppt      Dung lượng: 5.41 MB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Xem trước 5 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo bài thuyết trình vận chuyển hàng hóa xnk bằng containe, kinh doanh - tiếp thị, quản trị kinh doanh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA XNK BẰNG CONTAINE CHƯƠNG 5: VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA XNK BẰNG CONTAINER LợiíchtrongviệcvậnchuyểnHHbằng container *ĐốivớichủhàngBảovệhànghoá,giảmtìnhtrạngmấtcắp,hưhỏng,ẩmướt,nhiễmbẩnGiảmchiphíbaobìGiảmt/giankiểmđếmhàngHànghoáđượcđưatừcửađếncửa(doortodoor)Đơngiảnhoáthủtụctrunggiantrongq/trvậnchuyểnnộiđịa,chiphíđiềuhànhlúclưuthôngGiảmchiphívậnchuyểnvàphíBH LợiíchtrongviệcvậnchuyểnHHbằng container *ĐốivớingườichuyênchởGiảmt/gianxếpdỡ,tăngvòngquaykhaitháctàu.TậndụngtốiđatrọngtảivàdungtíchtàuGiảmkhiếunạicủachủhàngvềtổnthấtcủahànghoáGiảmgiáthànhvậntảiTạođkthuậnlợichoviệcchuyểntảivàvậnchuyểnđaphươngthức LợiíchtrongviệcvậnchuyểnHHbằng container *Đốivớingườigiaonhận sửdụngcontainerđểthugom,chialẻhànghoá Giảmbớttranhchấpkhiếunại*Đốivớixãhội Tạođkcơgiớihoá,tăngNSxếpdỡhànghoá GiảmCPVT,hạgiáthànhSP TạođkhiệnđạihoáCSVCKTngànhGTVT TăngNSLĐXH,nângcaochấtlượngphụcvụcủangànhVT Tạocôngănviệclàmmới TạođkápdụngVTĐPT ChuyênchởHHXNKbằngcontainer II.Cơsởvậtchấtcủahệthốngvậntảicontainer1.Container*Kháiniệmvàđặcđiểm(TổchứcISO–InternationalOrganizationforStandardization):Cóhìnhdángcốđịnh,bềnchắcCócấutạođặcbiệtthuậntiệnchochuyênchởbằngnhiềuphươngtiệnkhácnhau,HHkhôngphảixếpdỡdọcđường Thuận tiện cho việc xếp dỡ và thay đổi từ công cụ vận tải này sangcôngcụvậntảikhácCócấutạođặcbiệtchoviệcđóngvàdỡhàng ChuyênchởHHXNKbằngcontainer *Tiêuchuẩnhóacontainer: Theo tiêu chuẩn ISO, có 3 loại độ dài tiêu chuẩn củacontainerlà20ft(6,1m),40ft(12,2m)và45ft(13,7m) Sức chứa container (của tàu, cảng,..) được đo theo đơn vịTEU (twentyfoot equivalent units). 1TEU là đơn vị HHtươngđươngvới1container20ft(dài)x8ft(rộng)x8.5ft(cao)trọngtảitốiđalà20tấn. Container20’ Container40’thường Container40’cao Kíchthước HệAnh HệAnh Hệmét HệAnh Hệmét Hệmét Dài 19’10,5” 6,085m  40’ 12,192m 40’ 12,192mBênngoài Rộng 8’ 2,438m 8’ 2,438m 8’ 2,438m Cao 8’6” 2,591m 8’6” 2,591m 9’6” 2,896m Dài 5,867m 11,998m 11,998mBêntrong Rộng 2,330m 2,330m 2,330m Cao 2,350m 2,350m 2,655mTrọnglượngtoànbộ 24000 52900lb 67200lb 30480kg 67200lb 30480kg (hàng+vỏ) kg ChuyênchởHHXNKbằngcontainer *Phânloạicontainer:PhânloạitheokíchthướcPhânloạitheovậtliệuđóngPhânloạitheocấutrúcPhânloạitheocôngdụngTankContainer–ContainerthùngchứaTankContainer–ContainerthùngchứaReeferContainer–ContainerbảoônBulkContainer–ContainerhàngrờiOpentopContainerContainerchuyêndụngCattleContainer2.CôngcụvậnchuyểnContainer 2.1.CôngcụvậnchuyểnContainerbằngđườngbiển*CácloạitàubiểnchởContainerGeneralCargoShip–tàuchởhàngbáchhóathôngthườngSemicontainership–tàubáncontainerFullcontainership–tàuchuyêndụngchởcontainerRoRoship–tàuRo–RoLoLoship–tàuLoLoLighterAboardship(LASH)–tàuchởxàlanEmmaMaerskSemicontainerShip

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu cùng danh mục:

Tài liệu mới: